Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - French, )
tang thương
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • 1. d. Cuộc đời biến đổi (cũ). 2. t. Khổ sở tiều tụy : Quần áo rách rưới trông tang thương quá !
Related search result for "tang thương"
Comments and discussion on the word "tang thương"