Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary (also found in English - Vietnamese, English - English (Wordnet), )
tableau
Jump to user comments
danh từ giống đực
  • bảng
    • Tableau d'affichage
      bảng yết thị
    • Tableau horaire
      bảng giờ
    • Tableau des conjugaisons
      bảng chia động từ
  • bảng đen (cũng) tableau noir
  • danh sách
    • Tableau d'avancement
      danh sách nâng bậc
  • bức tranh
    • Tableau peint à l'huile
      bức tranh sơn dầu
    • Brosser un tableau de la situation
      phác qua bức tranh về tình hình
  • cảnh
    • De cette hauteur, on découvre un tableau magnifique
      từ điểm cao này, ta nhìn thấy một cảnh tuyệt đẹp
    • Un drame en dix tableaux
      một vở kịch mười cảnh
    • gagner sur tous les tableaux
      (nghĩa bóng) mặt nào cũng được
    • il y a une ombre au tableau
      xem ombre
    • pour achever le tableau
      khổ thêm là
    • tableau de chasse
      kết quả săn được; thành tích hạ máy bay địch (của phi công)
    • tableau d'honneur
      bảng danh dự
    • tableau vivant
      (sân khấu) cảnh người thực
    • vieux tableau
      (thông tục) mụ già làm đỏm
Related search result for "tableau"
Comments and discussion on the word "tableau"