Jump to user comments
danh từ giống đực
- bảng
- Tableau d'affichage
bảng yết thị
- Tableau des conjugaisons
bảng chia động từ
- bảng đen (cũng) tableau noir
- danh sách
- Tableau d'avancement
danh sách nâng bậc
- bức tranh
- Tableau peint à l'huile
bức tranh sơn dầu
- Brosser un tableau de la situation
phác qua bức tranh về tình hình
- cảnh
- De cette hauteur, on découvre un tableau magnifique
từ điểm cao này, ta nhìn thấy một cảnh tuyệt đẹp
- Un drame en dix tableaux
một vở kịch mười cảnh
- gagner sur tous les tableaux
(nghĩa bóng) mặt nào cũng được
- il y a une ombre au tableau
xem ombre
- pour achever le tableau
khổ thêm là
- tableau de chasse
kết quả săn được; thành tích hạ máy bay địch (của phi công)
- tableau d'honneur
bảng danh dự
- tableau vivant
(sân khấu) cảnh người thực
- vieux tableau
(thông tục) mụ già làm đỏm