Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
soudain
Jump to user comments
tính từ
  • đột nhiên, thình lình
    • Mort soudaine
      cái chết đột nhiên
phó từ
  • đột nhiên; bỗng chốc
    • Partir soudain
      ra đi đột nhiên
    • Soudain le vent se lève
      bỗng gió nổi lên
Related search result for "soudain"
Comments and discussion on the word "soudain"