Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
évidemment
Jump to user comments
phó từ
  • tất nhiên, dĩ nhiên
  • (từ cũ, nghĩa cũ) hiển nhiên, rõ ràng
Related search result for "évidemment"
Comments and discussion on the word "évidemment"