Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - French dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - Vietnamese)
tại
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • à; en; chez.
    • Sinh tại Hà Nội
      né à Hanoï
    • Tại nhà bạn
      chez son ami
  • à cause de
    • Thi hỏng tại lười
      échouer à l'examen à cause de la paresse
    • mưu sự tại nhân , thành sự tại thiên
      l'homme propose, Dieu dispose
Related search result for "tại"
Comments and discussion on the word "tại"