Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - French
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Vietnamese - French dictionary
(also found in
Vietnamese - English
,
Vietnamese - Vietnamese
)
tại
Jump to user comments
version="1.0"?>
à; en; chez.
Sinh tại Hà Nội
né à Hanoï
Tại nhà bạn
chez son ami
à cause de
Thi hỏng tại lười
échouer à l'examen à cause de la paresse
mưu sự tại nhân , thành sự tại thiên
l'homme propose, Dieu dispose
Related search result for
"tại"
Words pronounced/spelled similarly to
"tại"
:
tai
tài
tải
tãi
tái
tại
thai
thải
thái
thi
more...
Words contain
"tại"
:
bởi tại
hiện tại
hiện tại hóa
nội tại
phi thực tại
phiếm tại
sở tại
tĩnh tại
tại
tại đào
more...
Comments and discussion on the word
"tại"