version="1.0"?>
- talent ; génie.
- Có tài ăn nói
avoir le talent de la parole
- Tài mánh khóe
le génie des intrigues.
- de talent ; talentueux.
- Người tài
homme de talent.
- bon ; excellent.
- Tay súng rất tài
un très bon tireur
- Nó tài nhớ thật
il a une excellente mémoire
- (arch.) chauffeur (tài xế)
- không tài nào ngủ được
impossible de dormir.