Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Vietnamese - Vietnamese dictionary
(also found in
Vietnamese - French
, )
tịnh
Jump to user comments
version="1.0"?>
ph. Không có gì cả, không còn gì cả, không một chút gì: Tôi tịnh không biết đầu đuôi việc này.
Related search result for
"tịnh"
Words pronounced/spelled similarly to
"tịnh"
:
tanh
tánh
tạnh
tênh
Tềnh
thanh
Thanh
thành
thánh
thạnh
more...
Words contain
"tịnh"
:
An Tịnh
Bình Tịnh
Huỳnh Tịnh Của
Ngô Nhân Tịnh
siêu sinh tịnh độ
Sơn Tịnh
tịnh
Tịnh An
Tịnh Đông
Tịnh ấn Đông
more...
Comments and discussion on the word
"tịnh"