Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Vietnamese - Vietnamese dictionary
(also found in
Vietnamese - English
,
Vietnamese - French
, )
thánh
Jump to user comments
version="1.0"?>
d. 1. Nhân vật siêu phàm có tài năng đặc biệt : Thánh Khổng. 2. Nhân vật được coi là có phép mầu nhiệm, theo truyền thuyết : Thánh Tản Viên.
Related search result for
"thánh"
Words pronounced/spelled similarly to
"thánh"
:
thanh
Thanh
thành
thánh
thạnh
thinh
thình
thỉnh
thính
thịnh
Words contain
"thánh"
:
dấu thánh giá
kinh thánh
liệt thánh
Quán Thánh
rừng nhu biển thánh
tên thánh
Tề Thiên Đại Thánh
thánh
thánh đản
thánh địa
more...
Comments and discussion on the word
"thánh"