Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Broad search result for tịnh in Vietnamese - Vietnamese dictionary
An Tịnh
Bình Tịnh
Huỳnh Tịnh Của
Ngô Nhân Tịnh
siêu sinh tịnh độ
Sơn Tịnh
tịnh
Tịnh An
Tịnh Đông
Tịnh ấn Đông
Tịnh ấn Tây
tịnh đế
tịnh độ
Tịnh Bình
Tịnh Bắc
Tịnh Biên
Tịnh Châu
Tịnh Giang
tịnh giới
Tịnh Hà
Tịnh Hiệp
Tịnh Hoà
Tịnh Kỳ
Tịnh Khê
Tịnh Long
Tịnh Minh
Tịnh Phong
Tịnh Sơn
Tịnh Thọ
Tịnh Thới
Tịnh Thiện
Tịnh Trà
tịnh vô
thanh tịnh