Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - French
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Broad search result for tỉ in Vietnamese - French dictionary
bí tỉ
bất tỉnh
bắn tỉa
cảnh tỉnh
củ tỉ
giả tỉ
hàng tỉnh
hữu tỉ
hồi tỉnh
lai tỉnh
liên tỉnh
nội tỉnh
rút tỉa
số hữu tỉ
số vô tỉ
song hữu tỉ
tán tỉnh
tỉ
tỉ đối
tỉ dụ
tỉ giá
tỉ khối
tỉ lệ
tỉ lệ nghịch
tỉ lệ thức
tỉ lệ xích
tỉ mẩn
tỉ mỉ
tỉ nhiệt
tỉ như
tỉ phú
tỉ số
tỉ suất
tỉ tê
tỉ thí
tỉ ti
tỉ trọng
tỉ trọng kế
tỉa
tỉa cành
tỉa chồi
tỉa gọt
tỉa lá
tỉm xắm
tỉnh
tỉnh đội
tỉnh đoàn
tỉnh đường
tỉnh bộ
tỉnh bơ
tỉnh dậy
tỉnh giấc
tỉnh hội
tỉnh khô
tỉnh lẻ
tỉnh lị
tỉnh lộ
tỉnh lược
tỉnh ngủ
tỉnh ngộ
tỉnh rượu
tỉnh táo
tỉnh thành
tỉnh trưởng
tỉnh uỷ
tỉnh uỷ viên
thức tỉnh
thượng tỉ
thước tỉ lệ
ti tỉ
tinh tỉnh
trồng tỉa
trung tỉ
tu tỉnh
tươi tỉnh
vô tỉ