Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - French
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Vietnamese - French dictionary
tỉ số
Jump to user comments
version="1.0"?>
rapport.
Tỉ số hai đại lượng
rapport de deux grandeurs.
(thể dục, thể thao) marque ; score.
Cuối hiệp một tỉ số là 2-1
à la mi temps la marque était de deux à un.
Related search result for
"tỉ số"
Words pronounced/spelled similarly to
"tỉ số"
:
tá sự
tạ sự
tài sắc
tại sao
tay sai
thả sức
thạc sĩ
thái sư
thất sách
thất sắc
more...
Comments and discussion on the word
"tỉ số"