Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - French dictionary
tỉ số
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • rapport.
    • Tỉ số hai đại lượng
      rapport de deux grandeurs.
  • (thể dục, thể thao) marque ; score.
    • Cuối hiệp một tỉ số là 2-1
      à la mi temps la marque était de deux à un.
Related search result for "tỉ số"
Comments and discussion on the word "tỉ số"