Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - French
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Vietnamese - French dictionary
tỉ trọng
Jump to user comments
version="1.0"?>
(phys.) poids spécifique ; densité.
proportion.
Tỉ trọng xuất khẩu
proportion des exportations
phép đo tỉ trọng
densimétrie ; pycnométrie.
Related search result for
"tỉ trọng"
Words pronounced/spelled similarly to
"tỉ trọng"
:
tá tràng
tải trọng
tay trắng
tay trong
tất trong
thao trường
thảo trùng
thể trạng
thể trọng
thị trường
more...
Words contain
"tỉ trọng"
:
tỉ trọng
tỉ trọng kế
Comments and discussion on the word
"tỉ trọng"