Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - French dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - Vietnamese)
sở tại
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • local; du lieu.
    • Dân sở tại
      population locale,
  • de résidence.
    • Nước sở tại
      pays de résidence.
Related search result for "sở tại"
Comments and discussion on the word "sở tại"