Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - French, )
tạ thế
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • Chết (nói một cách lịch sự hoặc dùng đối với những người đáng kính).
Related search result for "tạ thế"
Comments and discussion on the word "tạ thế"