Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - French, )
tà thuật
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • dt. Thủ đoạn lừa bịp bằng những mánh khoé tinh xảo, nhờ dựa vào sự mê tín của người khác.
Related search result for "tà thuật"
Comments and discussion on the word "tà thuật"