Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - French, )
tôn nghiêm
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • t. (Nơi) uy nghi, trang nghiêm, được mọi người hết sức coi trọng. Nơi thờ cúng tôn nghiêm.
Related search result for "tôn nghiêm"
Comments and discussion on the word "tôn nghiêm"