Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - French, )
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • đg. Để tay hoặc áp ngực lên để tựa vào : Không tì ngực vào bàn.
  • d. Một điểm hoặc một vết xấu trong một vật : Cái cốc này có tì.
Related search result for "tì"
Comments and discussion on the word "tì"