Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Vietnamese - Vietnamese dictionary
(also found in
Vietnamese - English
,
Vietnamese - French
, )
tì
Jump to user comments
version="1.0"?>
đg. Để tay hoặc áp ngực lên để tựa vào : Không tì ngực vào bàn.
d. Một điểm hoặc một vết xấu trong một vật : Cái cốc này có tì.
Related search result for
"tì"
Words pronounced/spelled similarly to
"tì"
:
T34
ta
tà
tả
tã
tá
tạ
tai
tài
tải
more...
Words contain
"tì"
:
A Tì địa ngục
ái tình
ân tình
đa tình
đưa tình
bạc tình
biểu tình
cảm tình
chân tình
chung tình
more...
Comments and discussion on the word
"tì"