Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - French, )
tải
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • 1 d. (kng.). Bao tải (nói tắt). Một tải gạo.
  • 2 I đg. Vận chuyển đi xa. Tải quân nhu. Tải hàng về kho. Xe tải*.
  • II d. trọng (nói tắt). Xe chở vượt tải. Quá tải*.
Related search result for "tải"
Comments and discussion on the word "tải"