Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Vietnamese - Vietnamese dictionary
(also found in
Vietnamese - English
,
Vietnamese - French
, )
tải
Jump to user comments
version="1.0"?>
1 d. (kng.). Bao tải (nói tắt). Một tải gạo.
2 I đg. Vận chuyển đi xa. Tải quân nhu. Tải hàng về kho. Xe tải*.
II d. trọng (nói tắt). Xe chở vượt tải. Quá tải*.
Related search result for
"tải"
Words pronounced/spelled similarly to
"tải"
:
Tà-ôi
tai
tài
tải
tãi
tái
tại
thai
thải
thái
more...
Words contain
"tải"
:
áp tải
công tải
tải
thiên tải nhất thì
trọng tải
vận tải
Comments and discussion on the word
"tải"