Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
téter
Jump to user comments
ngoại động từ
    • Téter sa mère
      bú mẹ
  • (thân mật) mút
    • Téter son pouce
      mút ngón tay cái
nội động từ
Related search result for "téter"
Comments and discussion on the word "téter"