Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - French
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
search result for t^ in Vietnamese - French dictionary
First
< Previous
1
2
3
4
5
6
7
Next >
Last
tái lại
tái lập
tái mét
tái mặt
tái ngũ
tái ngắt
tái ngộ
tái nhiễm
tái phát
tái phạm
tái quân sự hóa
tái sản xuất
tái sinh
tái tê
tái tạo
tái thẩm
tái thế
tái thiết
tái vũ trang
tái võ trang
tái xanh
tám
tán
tán loạn
tán tụng
tán tỉnh
tán thành
tán thưởng
tánh
táo
táo bạo
táo gan
táo tác
táp
tát
táy máy
tâm
tâm đẩy
tâm đắc
tâm đồ
tâm địa
tâm điểm
tâm bì
tâm bệnh
tâm can
tâm giao
tâm hồn
tâm huyết
tâm kí
tâm khảm
tâm lí
tâm lí chủ nghĩa
tâm lí học
tâm lực
tâm linh
tâm não
tâm ngẩm
tâm nghiêng
tâm ngoài
tâm nhĩ
tâm niệm
tâm phúc
tâm phục
tâm sai
tâm sức
tâm sự
tâm sen
tâm sinh lí
tâm tình
tâm tính
tâm thành
tâm thất
tâm thần
tâm thần học
tâm thể
tâm thu
tâm trí
tâm trạng
tâm tri
tâm truyền
First
< Previous
1
2
3
4
5
6
7
Next >
Last