Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - French dictionary
tâm lí
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • psychologie.
    • Tâm lí quần chúng
      psychologie des foules
    • chủ nghĩa tâm lí
      psychologisme;
    • Liệu pháp tâm lí
      (vật lý học) psychothérapie.;psychologique.
    • Chiến tranh tâm lí
      guerre psychologique.;psychologue.
    • Anh ta không tâm lí chút nào
      il n'est point psychologue.
    • Tâm lí chiến
      guerre psychologique.
Related search result for "tâm lí"
Comments and discussion on the word "tâm lí"