Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - French
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
search result for t^ in Vietnamese - French dictionary
First
< Previous
3
4
5
6
7
8
9
Next >
Last
tĩnh học
tĩnh mạc
tĩnh mạch
tĩnh mạch đồ
tĩnh mạch học
tĩnh mịch
tĩnh tâm
tĩnh tại
tĩnh từ
tĩnh tịch
tĩnh thổ
tĩnh toạ
tĩnh trí
tĩnh vật
tép
tép riu
tét
tê
tê bại
tê dại
tê giác
tê liệt
tê mê
tê ngưu
tê phù
tê tái
tê tê
tê tề
tê thấp
tê-lê-típ
tê-lếch
têm
têm trầu
tên
tên đạn
tên bịp
tên cúng cơm
tên chữ
tên gọi
tên gian
tên hèm
tên họ
tên hiệu
tên huý
tên lửa
tên lửa đất đối đất
tên lửa không đối đất
tên riêng
tên sách
tên tục
tên tự
tên thánh
tên thật
tên thuỵ
tên tuổi
tênh
tênh hênh
tênh tênh
têt
tì
tì ố
tì bà
tì giải
tì tì
tì tạch
tì thiếp
tì tướng
tì vết
tì vị
tìm
tìm hỏi
tìm hiểu
tìm kiếm
tìm ra
tìm tòi
tìm thấy
tình
tình anh em
tình ái
tình ý
First
< Previous
3
4
5
6
7
8
9
Next >
Last