Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), Computing (FOLDOC))
swab
/swɔb/ Cách viết khác : (swob) /swɔb/
Jump to user comments
danh từ
  • giẻ lau sàn
  • (y học) miếng gạc
  • cái thông nòng súng
  • (từ lóng) người vụng về, người hậu đậu
  • (hàng hải), (từ lóng) cầu vai (sĩ quan)
ngoại động từ
  • lau (bằng giẻ lau sàn)
    • to swab [down] the deck
      lau sàn tàu
  • ((thường) + up) thấm bằng miếng gạc
  • thông (nòng súng)
Related words
Related search result for "swab"
Comments and discussion on the word "swab"