Jump to user comments
ngoại động từ
- đánh nhẹ, vỗ nhẹ, mổ nhẹ, gõ nhẹ
- to dab with one's finger
lấy ngón tay gõ nhẹ
- chấm chấm nhẹ
- to dab one's forehead with a handkerchief
chấm chấm nhẹ trán bằng khăn tay
- to dab paint on something
chấm nhẹ sơn lên vật gì
danh từ
- sự (cái) đánh nhẹ, sự (cái) mổ nhẹ
- sự chấm chấm nhẹ (mồ hôi, phấn); sự (cái) chấm nhẹ (sơn...); sự thấm (bằng bọt biển...)
- to give a picture a dab of paint
phết nhẹ sơn lên bức hoạ
- miếng, cục (cái gì mềm)
- a dab of cheese
miếng phó mát
danh từ
danh từ
- (từ lóng) tay giỏi, tay cừ, tay thạo
- he is a dab at maths
hắn là tay giỏi toán
tính từ
- (từ lóng) tài, giỏi, khéo, cừ; thạo
- he is a dab hand at painting
hắn ta vẽ rất cừ