Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
scape
/skeip/
Jump to user comments
danh từ
  • (thực vật học) cán hoa (ở những cây không thân)
  • (động vật học) ống (lông chim)
danh từ
  • (từ cổ,nghĩa cổ) sự trốn thoát, sự thoát khỏi
    • hairbreadth scape
      sự bị bắt hụt, sự suýt bị tai nạn
ngoại động từ
  • (từ cổ,nghĩa cổ) trốn thoát, thoát
Related words
Related search result for "scape"
Comments and discussion on the word "scape"