Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
sucrer
Jump to user comments
ngoại động từ
  • cho đường vào, thêm đường vào
    • Sucrer son café
      cho đường vào cà phê
  • làm cho ngọt
    • Sucrer avec du miel
      cho mật vào cho ngọt
  • (thông tục) bỏ đi
    • Sucrer une permission
      (quân sự) bỏ đi phép nghỉ
    • sucrer les fraises
      xem fraise
Related search result for "sucrer"
Comments and discussion on the word "sucrer"