French - Vietnamese dictionary
Jump to user comments
tự động từ
- (thân mật) lấy đường (bỏ vào đó uống)
- Sucrez-vous, s'il vous plat
xin anh lấy đường đi
- (nghĩa bóng, thân mật) vớ (lợi) (về phần mình)
- Il s'est bien sucré dans cette affaire
trong việc ấy hắn vớ bẫm