version="1.0"?>
- (dialecte) chaussettes; bas
- saisir
- Nó ngã xuống sông vớ được mạn thuyền
il est tombé dans l'eau et a pu saisir le flanc de la barque
- Vớ gậy đánh con
saisir un bâton pour frapper son fils
- (vulg.) choper
- Vớ được chỗ làm tốt
choper un bonne place
- (vulg.) faire de gros bénéfices; se sucrer
- Nó đã bán lại cái xe rồi và chắc là vớ được khá
il a revendu la voiture et a dû se sucrer confortablement
- tôi mà vớ được nó!
si je le rattrappais!