Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - French dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - Vietnamese)
vớ
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • (dialecte) chaussettes; bas
  • saisir
    • Nó ngã xuống sông vớ được mạn thuyền
      il est tombé dans l'eau et a pu saisir le flanc de la barque
    • Vớ gậy đánh con
      saisir un bâton pour frapper son fils
  • (vulg.) choper
    • Vớ được chỗ làm tốt
      choper un bonne place
  • (vulg.) faire de gros bénéfices; se sucrer
    • Nó đã bán lại cái xe rồi và chắc là vớ được khá
      il a revendu la voiture et a dû se sucrer confortablement
    • tôi mà vớ được nó!
      si je le rattrappais!
Related search result for "vớ"
Comments and discussion on the word "vớ"