Jump to user comments
danh từ giống cái
- sự thừa kế; gia tài, di sản
- Succession testamentaire
sự thừa kế theo di chúc
- Succession légale
sự thừa kế theo pháp luật
- Une riche succession
một di sản lớn
- dãy liên tiếp, loạt liên tiếp
- Une succession de maisons
một dãy nhà liên tiếp
- (sinh vật học, sinh lý học) diễn thế
- Succession climatogène
diễn thế do khí hậu