Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - French dictionary (also found in Vietnamese - English, )
chuyển giao
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • transmettre
    • Chuyển giao cho người thứ ba
      transmettre à une tierce personne
  • dévolu
    • Gia tài chuyển giao cho Nhà nuớc
      succession dévolue à l'Etat
Related search result for "chuyển giao"
Comments and discussion on the word "chuyển giao"