Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
stupe
/stju:p/
Jump to user comments
danh từ
  • (từ lóng) người điên, người khù khờ
  • (y học) thuốc đắp (vào vết thương)
ngoại động từ
  • đắp thuốc đắp (vào vết thương)
Related search result for "stupe"
Comments and discussion on the word "stupe"