English - Vietnamese dictionary
Jump to user comments
danh từ
- dáng người thẳng, dáng đi thẳng
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) cơ cấu, bố trí (của một tổ chức)
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) rượu mạnh pha xôđa và đá
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) cuộc đấu biết trước ai thắng ai thua (vì trình độ đấu thủ chênh lệch quá đáng); cuộc đấu ăn chắc; việc làm ngon xơi