Jump to user comments
tính từ
- cứng, cứng đơ, ngay đơ
- to lie stiff in death
nằm chết cứng
- a stiff leg
chân bị ngay đơ
- cứng rắn, kiên quyết, không nhân nhượng
- a stiff denial
sự từ chối kiên quyết; sự bác bỏ kiên quyết
- a stiff resistance
sự kháng cự kiên quyết
- cứng, nhắc, không tự nhiên
- stiff movement
cử động cứng nhắc
- stiff manners
bộ dạng không tự nhiên
- stiff style
văn phong không tự nhiên
- khó, khó nhọc, vất vả
- stiff examination
kỳ thi khó
- a stiff slope
dốc khó trèo
- hà khắc, khắc nghiệt
- a stiff punishment
sự trừng phạt khắc nghiệt
- nặng (rượu); mạnh (liều thuốc...)
- đặc, quánh
- to beat the egg whites until stiff
đánh lòng trắng trứng cho đến khi quánh lại
IDIOMS
- to keep a stiff upper lip
- to be bored stiff
- chán ngấy, buồn đến chết được
danh từ
- người không thể sửa đổi được
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) người vụng về thô kệch
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) người lang thang, ma cà bông