Jump to user comments
danh từ
- sự đấu tranh; cuộc đấu tranh, cuộc chiến đấu
- the struggle for independence
cuộc đấu tranh giành độc lập
- the struggle for existence
cuộc đấu tranh sinh tồn
nội động từ
- đấu tranh, chống lại
- to struggle against imperialism
đấu tranh chống chủ nghĩa đế quốc
- vùng vẫy; vật lộn
- the child struggled and kicked
đứa trẻ vùng vẫy và đạp
- to struggle for one's living
vận lộn kiếm sống
- to struggle with a mathematical problem
đánh vật với một bài toán
- cố gắng, gắng sức
- to struggle to express oneself
cố gắng diễn đạt, cố gắng phát biểu ý kiến (về một vấn đề gì)
- di chuyển một cách khó khăn, len qua
- to struggle through the crowd
len qua đám đông