Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
shinny
/'ʃini/
Jump to user comments
danh từ ((cũng) shinty)
  • (thể dục,thể thao) trò chơi sini (một loại bóng gậy cong)
  • gậy chơi sini; bóng chơi sini
nội động từ
  • (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) ((thường) + up) trèo cây
Related words
Related search result for "shinny"
Comments and discussion on the word "shinny"