Jump to user comments
danh từ
- trận đánh; cuộc chiến đấu
IDIOMS
- to fight somebody's battle for him
- đánh hộ cho người nào hưởng; làm cỗ sẵn cho ai
- general's battle
- trận thắng do tài chỉ huy
- soldier's battle
- trận đánh do đánh giỏi và dũng cảm
nội động từ
- chiến đấu, vật lộn
- to battle with the winds and waves
vật lộn với sóng gió