Jump to user comments
danh từ
- kết cấu, cấu trúc
- the structure of a poem
kết cấu một bài thơ
- a sentence of loose structure
một cấu trúc lỏng lẻo
- công trình kiến trúc, công trình xây dựng
- a fine marble structure
một công trình kiến trúc bằng cẩm thạch tuyệt đẹp