Jump to user comments
danh từ
- sự xây dựng
- under construction; in the course of construction
đang xây dựng, đang làm
- (ngôn ngữ học) cách đặt câu; cấu trúc câu
- sự giải thích
- to put a wrong construction an someone's words
giải thích sai những lời nói của ai
- to put the best construction on something
tìm những khía cạnh hay nhất để giải thích điều gì
- (toán học) sự vẽ hình, sự dựng hình
- (định ngữ) xây dựng
- construction site
công trường xây dựng