Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), French - Vietnamese)
construction
/kən'strʌkʃn/
Jump to user comments
danh từ
  • sự xây dựng
    • under construction; in the course of construction
      đang xây dựng, đang làm
  • vật được xây dựng
  • (ngôn ngữ học) cách đặt câu; cấu trúc câu
  • sự giải thích
    • to put a wrong construction an someone's words
      giải thích sai những lời nói của ai
    • to put the best construction on something
      tìm những khía cạnh hay nhất để giải thích điều gì
  • (toán học) sự vẽ hình, sự dựng hình
  • (định ngữ) xây dựng
    • construction site
      công trường xây dựng
Related search result for "construction"
Comments and discussion on the word "construction"