Jump to user comments
verb
- To compose, to design, to construct
- cách cấu tạo một bài văn
the way to compose an essay
- nguyên lý cấu tạo máy
the constructing principle of a machine
noun
- Composition, design, structure
- cấu tạo của một cái đồng hồ
a watch's design
- cấu tạo địa chất của một vùng
the geological structure of an area
- cấu tạo của ban chấp hành một tổ chức
the composition of the executive of an organization