Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
English - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
English - Vietnamese dictionary
(also found in
English - English (Wordnet)
)
stray
/strei/
Jump to user comments
tính từ
lạc, bị lạc
rải rác, lác đác, tản mạn
a few stray houses
vài nhà rải rác
danh từ
súc vật bị lạc; ngươi bị lạc, trẻ bị lạc
tài sản không có kế thừa
(rađiô) ((thường) số nhiều) âm tạp quyển khí
IDIOMS
waifs and strays
(xem) waif
nội động từ
lạc đường, đi lạc
lầm đường lạc lối
(thơ ca) lang thang
Related words
Synonyms:
isolated
digress
divagate
wander
err
drift
Related search result for
"stray"
Words pronounced/spelled similarly to
"stray"
:
stair
stairway
star
stare
starry
stayer
steer
stere
stereo
stir
more...
Words contain
"stray"
:
astray
estray
stray
Words contain
"stray"
in its definition in
Vietnamese - English dictionary:
lạc đàn
lạc
lạc lõng
Comments and discussion on the word
"stray"