Jump to user comments
ngoại động từ
- (thông tục) hướng (bước...) về
- we steered our course for the railway station
chúng tôi hướng bước về phía nhà ga
nội động từ
- lái ô tô, lái tàu thuỷ...
- bị lái, lái được
- this car steers easily
ô tô này dễ lái
- hướng theo một con đường, hướng bước về
- to steer for a place
đi về phía nơi nào
IDIOMS
danh từ
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) lời gợi ý; lời mách nước (làm việc gì)
danh từ