Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
astray
/ə'strei/
Jump to user comments
phó từ & tính từ
  • lạc đường, lạc lối
    • to go astray
      đi lạc đường, lạc lối; (nghĩa bóng) đi vào con đường lầm lạc
Related search result for "astray"
Comments and discussion on the word "astray"