Jump to user comments
danh từ
- thời kỳ sóng gió (trong đời người)
- storm and stress
thời kỳ sóng gió trong đời sống (của một người, của một quốc gia)
- trận mưa (đạn, bom...), trận
- storm of laughter
một trận cười vỡ bụng
- (quân sự) cuộc tấn công ồ ạt; sự đột chiếm (một vị trí)
- to take by storm
(quân sự) đột chiếm; lôi kéo (người nghe...)
nội động từ
- quát tháo, la lối, thét mắng
- lao vào, xông vào, chạy ầm ầm vào
- to storm somebody with questions
chất vấn ai dồn dập