Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
tempest
/'tempist/
Jump to user comments
danh từ
  • bão, dông tố
  • (nghĩa bóng) sự hỗn loạn, sự huyên náo
ngoại động từ
  • (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) gây bão tố, làm náo động dữ dội
Related search result for "tempest"
Comments and discussion on the word "tempest"