Jump to user comments
danh từ
- dốc, bờ dốc, đoạn đường thoai thoải
- approach ramp of a bridge
dốc lên cầu
- (hàng không) thang lên máy bay
nội động từ
- chồm đứng lên, chồm hai chân trước lên (sư tử trên huy hiệu)
- (đùa cợt) nổi xung, giận điên lên
ngoại động từ
- (kiến trúc) xây dốc thoai thoải (một bức tường)
danh từ
nội động từ