Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
ramp
/ræmp/
Jump to user comments
danh từ
  • dốc, bờ dốc, đoạn đường thoai thoải
    • approach ramp of a bridge
      dốc lên cầu
  • (hàng không) thang lên máy bay
  • bệ tên lửa
nội động từ
  • dốc thoai thoải
  • chồm đứng lên, chồm hai chân trước lên (sư tử trên huy hiệu)
  • (đùa cợt) nổi xung, giận điên lên
ngoại động từ
  • (kiến trúc) xây dốc thoai thoải (một bức tường)
danh từ
  • (từ lóng) sự lừa đảo
  • sự tăng giá cao quá cao
nội động từ
  • lừa đảo
  • tăng giá quá cao
Related words
Related search result for "ramp"
Comments and discussion on the word "ramp"