Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
stet
/stet/
Jump to user comments
ngoại động từ
  • (ngành in) giữ nguyên chữ cũ
  • viết ký hiệu "giữ nguyên như cũ"
  • bỏ chữ chữa, xoá chữ chữa
Related search result for "stet"
Comments and discussion on the word "stet"