Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
statut
Jump to user comments
danh từ giống đực
  • (số nhiều) điều lệ
    • Modifier les statuts d'une société
      thay đổi điều lệ một hội
  • quy chế
    • Statut des fonctionnaires
      quy chế công chức
  • cương vị xã hội
    • Statut de la femme mariée
      cương vị xã hội của người đàn bà có chồng
Related search result for "statut"
Comments and discussion on the word "statut"