Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
situé
Jump to user comments
tính từ
  • ở vị trí
    • Maison bien située
      nhà ở vị trí tốt
    • âme bien située
      (từ cũ, nghĩa cũ) tâm hồn cao đẹp
Related search result for "situé"
Comments and discussion on the word "situé"