Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
stade
Jump to user comments
danh từ giống đực
  • sân vận động
  • giai đoạn
    • Les principaux stades d'une évolution
      những giai đoạn chính của một cuộc tiến triển
  • (sử học) xtat (đơn vị độ dài cổ Hy Lạp, khoảng 180 mét)
Related search result for "stade"
Comments and discussion on the word "stade"