Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
French - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
French - Vietnamese dictionary
stade
Jump to user comments
danh từ giống đực
sân vận động
giai đoạn
Les principaux stades d'une évolution
những giai đoạn chính của một cuộc tiến triển
(sử học) xtat (đơn vị độ dài cổ Hy Lạp, khoảng 180 mét)
Related search result for
"stade"
Words pronounced/spelled similarly to
"stade"
:
saccade
saccadé
saut
saut
saute
sauté
secte
séide
sexte
sidi
more...
Words contain
"stade"
:
croustade
stade
Words contain
"stade"
in its definition in
Vietnamese - French dictionary:
bước
nhập lí
sân vận động
trường đua
giai đoạn
sơ
bỏ qua
Comments and discussion on the word
"stade"