Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), French - Vietnamese)
standing
/'stændiɳ/
Jump to user comments
danh từ
  • sự đứng; thế đứng
  • sự đỗ (xe)
  • địa vị
    • man of high standing
      người có địa vị cao
  • sự lâu dài
    • friend of long standing
      bạn lâu năm
tính từ
  • đứng
    • standing spectator
      khán giả đứng
  • đã được công nhận; hiện hành
    • standing rules
      điều lệ hiện hành
  • thường trực
    • standing army
      quân thường trực
    • standing commitee
      uỷ ban thường trực
  • chưa gặt
    • standing crops
      mùa màng chưa gặt
  • tù, ứ, đọng
    • standing water
      nước tù
  • để đứng không, không dùng (máy...)
Related words
Related search result for "standing"
Comments and discussion on the word "standing"