Jump to user comments
danh từ
- địa vị
- man of high standing
người có địa vị cao
- sự lâu dài
- friend of long standing
bạn lâu năm
tính từ
- đứng
- standing spectator
khán giả đứng
- đã được công nhận; hiện hành
- standing rules
điều lệ hiện hành
- thường trực
- standing army
quân thường trực
- standing commitee
uỷ ban thường trực
- chưa gặt
- standing crops
mùa màng chưa gặt
- để đứng không, không dùng (máy...)